Có 2 kết quả:
恐鳥 kǒng niǎo ㄎㄨㄥˇ ㄋㄧㄠˇ • 恐鸟 kǒng niǎo ㄎㄨㄥˇ ㄋㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monstrous bird
(2) moa (genus Dinornithidae, extinct bird of New Zealand)
(2) moa (genus Dinornithidae, extinct bird of New Zealand)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monstrous bird
(2) moa (genus Dinornithidae, extinct bird of New Zealand)
(2) moa (genus Dinornithidae, extinct bird of New Zealand)
Bình luận 0